Có 1 kết quả:
身心 shēn xīn ㄕㄣ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body and mind
(2) mental and physical
(2) mental and physical
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0